Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
気まぐれで きまぐれで
thất thường, hay thay đổi
跨ぐ またぐ
băng qua; vượt qua.
玉串奉奠 たまぐしほうてん たまぐしほうでん
reverentially offering a branch of the sacred tree
ぐたぐた
mệt mỏi; rũ rượi
またぐら
chạc, đáy chậu
股座 またぐら
偶 たま ぐう
hiếm khi; thi thoảng; hiếm thấy