Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぐでたま
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
気まぐれで きまぐれで
thất thường, hay thay đổi
跨ぐ またぐ
băng qua; vượt qua.
玉串奉奠 たまぐしほうてん たまぐしほうでん
nghi lễ dâng một nhánh cây sasaki (trong thần đạo)
股座 またぐら
chạc, đáy chậu
玉樟 たまぐす
cây kháo vàng bông (Machilus thunbergii)
偶 たま ぐう
hiếm khi; thi thoảng; hiếm thấy
mệt mỏi; rũ rượi