Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐみ
goumi
茱萸
ぐみ グミ
kẹo dẻo
胡頽子
バラエティ番組 バラエティばんぐみ バラエティーばんぐみ ヴァラエティばんぐみ ヴァラエティーばんぐみ
chương trình tạp kỹ
黄組 きいぐみ きぐみ
lớp vàng
二人組 ににんぐみ ふたりぐみ
Trò chơi tay đôi
四人組 よにんぐみ よんにんぐみ
tốp (của) bốn
次ぐ身 つぐみ
người kế vị
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng
気組み きぐみ
thái độ, tinh thần , sự nhiệt tình
木組み きぐみ
khung gỗ