軍事裁判
Toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự

ぐんじさいばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんじさいばん
軍事裁判
ぐんじさいばん
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
ぐんじさいばん
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
Các từ liên quan tới ぐんじさいばん
軍事裁判所 ぐんじさいばんしょ
sân quân đội
国際軍事裁判 こくさいぐんじさいばん
tòa án quân sự quốc tế
極東国際軍事裁判 きょくとうこくさいぐんじさいばん
tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông
じんみんさいばん じんみんさいばん
xét xử nhân dân (tòa án)
món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, nghĩa Mỹ) đùa cợt
mưu, mưu mẹo
quân cảnh
war bond