軍事的
(thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự

ぐんじてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんじてき
軍事的
ぐんじてき
(thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự
ぐんじてき
quân đội, quân sự, the military quân đội.
Các từ liên quan tới ぐんじてき
不軍事的 ふぐんじてき
phi quân sự.
軍事的優位 ぐんじてきゆうい
quyền tối cao quân sự
軍事的脅威 ぐんじてききょうい
lời đe dọa quân đội
軍事的優勢 ぐんじてきゆうせい
ưu thế quân sự.
軍事的勝利 ぐんじてきしょうり
chiến thắng quân đội
軍事的侵略 ぐんじてきしんりゃく
sự xâm lược quân đội
món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, nghĩa Mỹ) đùa cợt
con người, loài người, có tính người, có tình cảm của con người