Các từ liên quan tới けいおん! ライブイベント 〜レッツゴー!〜
レッツゴー レッツ・ゴー
let's go
prefecture on the island of Kyuushuu
địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, người trong hoàng tộc; hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc; hoàng thân, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh
thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học), cơ co
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
âm vị
hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm, thuật khắc lõm, chạm chìm, khắc lõm
phonetic form