けち
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Tính keo kiệt, tính bủn xỉn
Người keo kiệt, người bủn xỉn
Người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), anh chàng hà tiện, kẻ keo cú
Người hà tiện, người keo kiệt, hà tiện, keo kiệt

Từ đồng nghĩa của けち
noun