血小板
けっしょうばん「HUYẾT TIỂU BẢN」
Tiểu cầu máu
☆ Danh từ

tiểu huyết cầu

けっしょうばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けっしょうばん
血小板
けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu
けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu
Các từ liên quan tới けっしょうばん
血小板凝集 けっしょうばんぎょうしゅう
platelet
血小板無力症 けっしょうばんむりょくしょう
thrombasthenia
血小板減少症 けっしょうばんげんしょうしょう
thrombocytopenia
重症熱性血小板減少症候群 じゅうしょうねっせいけっしょうばんげんしょうしょうこうぐん
hội chứng sốt cấp tính giảm tiểu cầu
chứng nghẽn mạch
sự nhiễm axit
sự đi lang thang, sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, cuộc du lịch dài ngày, lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
dried plasma