けつぜい
Chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, đảm phụ chiến tranh

けつぜい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けつぜい
けつぜい
chế độ cưỡng bách tòng quân
血税
けつぜい
chế độ cưỡng bách tòng quân
Các từ liên quan tới けつぜい
quyết, cương quyết, kiên quyết
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt
thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực, bước đường cùng, hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan, số hạng đầu; số hạng cuối, vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
bubble economy
ぜいぜい ぜえぜえ ぜいぜい
thở hổn hển
quyết, cương quyết, kiên quyết
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)