Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんびきょう座 けんびきょうざ
chòm sao kính hiển vi
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
きんけつびょう
sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn
ガンマ線 ガンマせん
tia gamma
ガンマ波 ガンマは
sóng gamma
ガンマ値 ガンマち
giá trị hàm gamma