芸術祭
げいじゅつさい「VÂN THUẬT TẾ」
☆ Danh từ
Liên hoan văn học nghệ thuật

げいじゅつさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げいじゅつさい
芸術祭
げいじゅつさい
liên hoan văn học nghệ thuật
げいじゅつさい
art festival
Các từ liên quan tới げいじゅつさい
nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn
tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...)
essay on art
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
nghệ thuật kịch, nền kịch
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa