Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げら
chim gõ kiến
ゲラ
khay dùng để in
下等
かとう げら
cấp thấp
げらげら笑う げらげらわらう
cười hô hố; cười ha hả
ゲラゲラ げらげら
hướng dẫn
げらげら
hô hố (cười); ha hả (cười)
挙げられる あげられる
được đưa ra
賽は投げられた さいはなげられた
đâm lao thì phải theo lao
虐げられた人人 しいたげられたひとびと
bị áp bức; những người bị áp bức
下落 げらく
sự sụt, sự sụt giảm (giá, giá trị...)
小啄木鳥 こげら コゲラ
chim gõ kiến nhỏ nâu xám