原因結果
げんいんけっか「NGUYÊN NHÂN KẾT QUẢ」
☆ Danh từ
Nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả

Từ đồng nghĩa của 原因結果
noun
げんいんけっか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんいんけっか
原因結果
げんいんけっか
nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả
げんいんけっか
nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả
Các từ liên quan tới げんいんけっか
laurel wreath
war dog
sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
khoa giải phẫu thần kinh
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, tính đáng ngờ, tính không đáng tin cậy
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, cái chắn, thuật đánh kiếm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự tranh luận, sự che chở, sự bảo vệ, sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được, sự oa trữ