幻覚症
げんかくしょう「HUYỄN GIÁC CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng loạn ảo

げんかくしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんかくしょう
幻覚症
げんかくしょう
chứng loạn ảo
げんかくしょう
chứng loạn ảo
Các từ liên quan tới げんかくしょう
ảo giác
幻覚症状 げんかくしょうじょう
ảo giác
ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, nốt đệm, khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
lời tựa; lời nói đầu
hiệu ứng nhà kính
sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải, sự vươn vai, nằm dài ra, nằm ườn ra, vươn vai, nguệch ngoạc, bò lan ngổn ngang, ngổn ngang
bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, prick, nổi bong bóng, nổi bọt, sôi sùng sục, nổi tăm, (từ cổ, nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp, mừng quýnh lên, giận sôi lên
bệnh nhiễm xạ