言説
げんせつ「NGÔN THUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhận xét; sự phát biểu

Từ đồng nghĩa của 言説
noun
Bảng chia động từ của 言説
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言説する/げんせつする |
Quá khứ (た) | 言説した |
Phủ định (未然) | 言説しない |
Lịch sự (丁寧) | 言説します |
te (て) | 言説して |
Khả năng (可能) | 言説できる |
Thụ động (受身) | 言説される |
Sai khiến (使役) | 言説させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言説すられる |
Điều kiện (条件) | 言説すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言説しろ |
Ý chí (意向) | 言説しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言説するな |
げんせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんせつ
言説
げんせつ
nhận xét
減設
げんせつ
removal (equipment, facilities, etc.)
げんせつ
sự lưu ý, sự chú ý, sự nhận xét
Các từ liên quan tới げんせつ
紀元節 きげんせつ
ngày đế quốc (lịch sử)
語源説 ごげんせつ
từ nguyên học (là ngành học về lịch sử của các từ, nguồn gốc của chúng, và việc hình thái và ngữ nghĩa của chúng thay đổi ra sao theo thời gian)
起源説 きげんせつ
thuyết nguồn gốc
多元接続 たげんせつぞく
đa truy cập
資源節約 しげんせつやく
sự giữ gìn (của) những tài nguyên
アフリカ単一起源説 アフリカたんいつきげんせつ
thuyết nguồn gốc châu Phi gần đây của người hiện đại
多元接続方式 たげんせつぞくほうしき
phương thức truy cập đa chiều
時分割多元接続 じぶんかつたげんせつぞく
đa truy cập phân chia thời gian (tdma)