こうもんか
Khoa ruột thẳng, hậu môn

こうもんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうもんか
こうもんか
khoa ruột thẳng, hậu môn
肛門科
こうもんか
khoa ruột thẳng, hậu môn
Các từ liên quan tới こうもんか
肛門管 こうもんかん
ống hậu môn
肛門括約筋 こうもんかつやくきん
cơ vòng hậu môn
肛門鏡 こうもんきょう こうもんかがみ
ống mỏ vịt soi hậu môn
肛門括約筋形成術 こうもんかつやくすじけいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn
肛門括約筋修復術 こうもんかつやくすじしゅうふくじゅつ
phục hồi cơ thắt hậu môn
回腸囊肛門管吻合術 かいちょうのうこうもんかんふんごうじゅつ
phẫu thuật nối hồi tràng với ống hậu môn
sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin
cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, cách vài nhà, cách vài buồng, bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết, làm cho không có khả năng thực hiện được, đổ cho ai, quy cho ai, chịu trách nhiệm, đổ lên đầu, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh, open, ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời, đuổi ai ra khỏi cửa, tiễn ai ra tận cửa, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai, họp kín, xử kín, trong nhà; ở nhà