黄金
Vàng; bằng vàng
Vàng; tiền vàng

Từ đồng nghĩa của 黄金
こがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こがね
黄金
おうごん こがね きがね くがね
vàng
小金
こがね
số tiền dành dùm ít ỏi, chút tiền dành dụm
古金
こがね
thải ra là quần áo
Các từ liên quan tới こがね
こがね虫 こがねむし
bọ đa
黄金蝶々魚 こがねちょうちょううお こがねチョウチョウウオ コガネチョウチョウウオ
Chaetodon multicinctus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm (phân chi Exornator) trong họ Cá bướm)
bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thành phố Xan, Fran, xit, co, mean, sự tôn trọng, quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình, nghĩa Mỹ) bang Ca, li, fo, ni, wedding, calf
黄金蜘蛛 こがねぐも
Argiope amoena (một loài nhện trong họ Araneidae)
豆黄金 まめこがね
bọ cánh cứng Nhật Bản (là một loài bọ cánh cứng, có chiều dài khoảng 15 milimét và rộng 10 milimét, với elytra màu đồng đỏ óng ánh còn đầu và ngực có màu xanh lá cây)
黄金餅 こがねもち
bánh bao bột kê
黄金の文字 こがねのもじ
chữ vàng, chữ viết bằng sơn vàng
黄金虫 こがねむし コガネムシ
bọ sít