Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくないしょう
chứng thanh manh
黒内障
こくないしょう くろそこひ
chứng thong manh.
国内消費税 こくないしょうひぜい
thuế tiêu dùng trong nước
ヒステリー性黒内障 ヒステリーせいこくないしょう
mù hysteria
国内商業部 こくないしょうぎょうぶ
bộ nội thương.
黒内障一過性 こくないしょういっかせい
mù thoáng qua (amaurosis fugax)
一過性黒内障 いっかせいこくないしょう
chứng mù thoáng qua (mù fugax)
こくぼうしょく
có màu kaki, vải kaki
こういしょう
hậu quả
こくしびょう
bệnh dịch hạch