Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こけぴよ
ぴよぴよ ピヨピヨ ひよひよ
cheep cheep, tweet tweet
ぴよぴよ鳴く ぴよぴよなく
kêu chít chít; kêu chiêm chiếp.
up and down, lightly, nimbly, moving in small leaps as a frog or rabbit
ピコピコ ぴこぴこ
blip blop (i.e. video game sounds)
guardideity of seafaring
芋けんぴ いもけんぴ いもケンピ
khoai ướp đường sấy khô, khoai lang chiên
ぴったんこ ぴたんこ
perfectly matching, totally agreeing, concurring, sticking to
ぴょこんと ぴょこん
quickly, in a bouncing way (e.g. for a bow), action of quickly bowing or lowering one's head