こげちゃ
Chè đen

こげちゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こげちゃ
こげちゃ
chè đen
こげ茶
こげちゃ
màu nâu sẫm
焦げ茶
こげちゃ
chè đen
Các từ liên quan tới こげちゃ
こげ茶色 こげちゃいろ
màu nâu đen
焦げ茶色 こげちゃしょく
màu nâu tối; màu nâu ôliu
こちゃ こちゃ
trà năm ngoái
áo gi lê của Nhật.
techest
sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm ; sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc
hi!, good day (daytime greeting)
(as for (that)) thing, (given (that)) thing, matter, fact