心配り
こころくばり「TÂM PHỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quan tâm, sự chú ý

Bảng chia động từ của 心配り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心配りする/こころくばりする |
Quá khứ (た) | 心配りした |
Phủ định (未然) | 心配りしない |
Lịch sự (丁寧) | 心配りします |
te (て) | 心配りして |
Khả năng (可能) | 心配りできる |
Thụ động (受身) | 心配りされる |
Sai khiến (使役) | 心配りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心配りすられる |
Điều kiện (条件) | 心配りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心配りしろ |
Ý chí (意向) | 心配りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心配りするな |
こころくばり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こころくばり
心配り
こころくばり
sự quan tâm, sự chú ý
こころくばり
sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần.
Các từ liên quan tới こころくばり
dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng, vả lại; ngoài ra; thêm vào đó, vì thế cho nên, để làm bằng; coi như một dấu hiệu của
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
Russia
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
dễ dàng, đột nhiên, hoàn toàn
sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự, tính có suy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng, sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc