こどもトルソー
こどもトルソー
☆ Danh từ
Bộ khung ma nơ canh trẻ con
こどもトルソー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こどもトルソー
torso
トルソー/マネキンオプション トルソー/マネキンオプション
Tùy chọn bộ phận thân/mannequin
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
マネキン/ボディ/トルソー マネキン/ボディ/トルソー
Mannequin/thân/thân tượng
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
婦人トルソー ふじんトルソー
bộ khung thân ma nơ canh phụ nữ
紳士トルソー しんしトルソー
bộ khung ma nơ canh nam
こどもの日 こどものひ
ngày trẻ em