Các từ liên quan tới この街 (森高千里の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)