コマ撮り
コマどり こまどり「TOÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Frame-by-frame recording (animation), stop motion

Bảng chia động từ của コマ撮り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コマ撮りする/コマどりする |
Quá khứ (た) | コマ撮りした |
Phủ định (未然) | コマ撮りしない |
Lịch sự (丁寧) | コマ撮りします |
te (て) | コマ撮りして |
Khả năng (可能) | コマ撮りできる |
Thụ động (受身) | コマ撮りされる |
Sai khiến (使役) | コマ撮りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コマ撮りすられる |
Điều kiện (条件) | コマ撮りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コマ撮りしろ |
Ý chí (意向) | コマ撮りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コマ撮りするな |
こまどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こまどり
コマ撮り
コマどり こまどり
frame-by-frame recording (animation), stop motion
駒鳥
こまどり コマドリ
chim cổ đỏ.