コマ撮り
コマどり こまどり「TOÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chụp từng khung hình
この
映像
はすべて
コマ撮
りで
作
られている。
Tất cả video này đều được quay bằng kỹ thuật chụp từng khung hình.

Bảng chia động từ của コマ撮り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コマ撮りする/コマどりする |
Quá khứ (た) | コマ撮りした |
Phủ định (未然) | コマ撮りしない |
Lịch sự (丁寧) | コマ撮りします |
te (て) | コマ撮りして |
Khả năng (可能) | コマ撮りできる |
Thụ động (受身) | コマ撮りされる |
Sai khiến (使役) | コマ撮りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コマ撮りすられる |
Điều kiện (条件) | コマ撮りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コマ撮りしろ |
Ý chí (意向) | コマ撮りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コマ撮りするな |
こまどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こまどり
コマ撮り
コマどり こまどり
chụp từng khung hình
駒鳥
こまどり コマドリ
chim cổ đỏ.
Các từ liên quan tới こまどり
Europerobin
ヨーロッパ駒鳥 ヨーロッパこまどり ヨーロッパコマドリ
chim cổ đỏ châu ¢u
đến đâu.
猿子鳥 ましこどり
chim sẻ hồng
歩どまり ぶどまり
lợi suất đầu tư, mức sinh lợi
小褄取り こづまとり こづまどり
kỹ thuật nắm lấy cố chân đối thủ phía trước mắt cá chân của đối thủ, kéo nó lên hạ gục đối thủ
どんぶりこ どんぶらこ
plop, splash
sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm