堪え性
Sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại

こらえしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こらえしょう
堪え性
こらえしょう
sự chịu đựng, khả năng chịu đựng
こらえしょう
sự chịu đựng, khả năng chịu đựng
こらえ性
こらえしょう
sức chịu đựng
Các từ liên quan tới こらえしょう
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
liquid crystal
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
Aria
sự noi gương, sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, đồ giả, sự phỏng mẫu, giả
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo
素声 しらごえ しらこえ
giọng nói chói tai, giọng nói lanh lảnh