金平糖
こんぺいとう コンペイトー コンペートー「KIM BÌNH ĐƯỜNG」
☆ Danh từ
(pt: confeito); cô thành đường

こんぺいとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんぺいとう
金平糖
こんぺいとう コンペイトー コンペートー
(pt: confeito)
こんぺいとう
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẹo, nghĩa Mỹ).
金米糖
こんぺいとう
hoa giấy
Các từ liên quan tới こんぺいとう
ぺこん ぺこり ぺこりん
âm thanh của bề mặt kim loại hoặc nhựa mỏng kêu
ぺこぺこ ぺこぺこ
đói meo mốc; đói cồn cào
gai nhỏ, gai
xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời
smack, spanking
尻ぺんぺん しりぺんぺん
việc đánh vào mông
ぺんぺん草 ぺんぺんぐさ ペンペングサ
Capsella bursa-pastoris (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
ぺちゃんこ ぺしゃんこ ぺっちゃんこ ぺったんこ ペッタンコ ぺたんこ
dẹt; bằng phẳng; bị bẹp; lép kẹp.