Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伍する
ごする
tranh đua
期す
きす ごす
chờ đợi
期する
きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
ごす
gosu porcelain
呉須
đồ sứ gosu
伍す
sánh với
過ごす すごす
trải qua; sống.
解ごす ほごす
mở, cởi, tháo, nới
見過ごす みすごす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua
寝過ごす ねすごす
ngủ quá giấc
やり過ごす やりすごす
làm quá; quá mức
聞き過ごす ききすごす
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
言い過ごす いいすごす
nói quá nhiều; đi quá xa; nói quá lên; phóng đại
乗り過ごす のりすごす
đi quá
「NGŨ」
Đăng nhập để xem giải thích