ご苦労さん
ごくろうさん
☆ Cụm từ
Tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn.

ご苦労さん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご苦労さん
ご苦労 ごくろう
sự vất vả; sự cố gắng
ご苦労さま ごくろうさま
... đã vất vả quá!; Cám ơn nhiều; Ngài đã làm việc vất vả!
ご苦労様 ごくろうさま
cám ơn rất nhiều về....
御苦労さん ごくろうさん
tôi đánh giá cao sự vất vả của anh
労苦 ろうく
sự lao động khổ nhọc; sự làm việc cực nhọc; sự gian khổ
苦労 くろう
gian khổ; cam go; mang tính thử thách; lo lắng
苦労性 くろうしょう
tính căng thẳng; tính lo lắng; tính bi quan
苦労人 くろうにん
người từng trải; người lao động khổ cực