Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご飯を握る
ごはんをにぎる
nắm cơm.
握飯 にぎりめし
cơm nắm
ご飯を盛る ごはんをもる
đơm cơm.
握り飯 にぎりめし
cơm nắm.
ご飯をよそる ごはんをよそる
xới cơm; bới cơm.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
ご飯をたく ごはんをたく
nấu cơm.
ご飯を炊く ごはんをたく
thổi cơm.
ご飯 ごはん
cơm; bữa cơm
Đăng nhập để xem giải thích