Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さいか屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
大屋さん おおやさん
chủ nhà (cho thuê)
拾い屋 ひろいや
rag-picker
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
めかし屋 めかしや
Người ăn mặc thời trang
屋 や
(something) shop
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
くず屋さん くずやさん
người bán hàng đồng nát