再構成
さいこうせい「TÁI CẤU THÀNH」
☆ Danh từ
Sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, sự tái cơ cấu

Từ đồng nghĩa của 再構成
noun
さいこうせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいこうせい
再構成
さいこうせい
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, sự tái cơ cấu
さいこうせい
sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại
Các từ liên quan tới さいこうせい
ゲージ再校正 ゲージさいこうせい
kiểm tra lại độ chính xác của dụng cụ đo.
マイクロメーター再校正 マイクロメーターさいこうせい
hiệu chỉnh lại dụng cụ đo vi lượng
ノギス再校正 ノギスさいこうせい
hiệu chỉnh lại thước đo
ダイヤルゲージ再校正 ダイヤルゲージさいこうせい
hiệu chỉnh lại đồng hồ đo
デプスゲージ再校正 デプスゲージさいこうせい
hiệu chuẩn lại máy đo độ sâu
ハイトゲージ再校正 ハイトゲージさいこうせい
hiệu chỉnh lại thước đo chiều cao
資本再構成 しほんさいこうせい
sự thay đổi cấu trúc tài chính, tái vốn hóa
分銅再校正 ふんどうさいこうせい
hiệu chuẩn lại (điều chỉnh lại) trọng lượng