Các từ liên quan tới さいだん座ミュー星
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
Μ ミュー
mu
星座 せいざ
chòm sao
トレミー星座 トレミーせいざ
chòm sao ptolemy
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
ミュー粒子 ミューりゅうし
hạt Muon (thuộc gia đình fermion, lớp lepton, thế hệ thứ hai)
星座早見 せいざはやみ
bình đồ địa cầu (là một công cụ tính toán cơ học để tính bản đồ sao)