Các từ liên quan tới さいだん座ミュー星d
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
Μ ミュー
mu
星座 せいざ
chòm sao
トレミー星座 トレミーせいざ
chòm sao ptolemy
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
ミュー粒子 ミューりゅうし
hạt Muon (thuộc gia đình fermion, lớp lepton, thế hệ thứ hai)
D-アミノ酸オキシダーゼ D-アミノさんオキシダーゼ
D-amino axit oxidase (là một enzym có chức năng ở cấp độ phân tử để oxy hóa D-amino axit thành các axit α-keto tương ứng, tạo ra amoniac và hydro peroxit. Điều này dẫn đến một số tác động sinh lý trong các hệ thống khác nhau, đáng chú ý nhất là não)