Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Ζ ゼータ
zeta
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
さそり座 さそりざ
cung Thiên Yết (cung Bọ Cạp)
トレミー星座 トレミーせいざ
chòm sao ptolemy
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
星座早見 せいざはやみ
bình đồ địa cầu (là một công cụ tính toán cơ học để tính bản đồ sao)