さつよう
Nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
Tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
Bản tóm tắt, bản trích yếu

さつよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さつよう
さつよう
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương
撮要
さつよう
sự phác thảo
Các từ liên quan tới さつよう
診察用具 産婦人科用 しんさつようぐ さんふじんかよう しんさつようぐ さんふじんかよう
Thiết bị khám bệnh phụ khoa
印刷用 いんさつよう
dùng cho việc in ấn
印刷用紙 いんさつようし
giấy in.
印刷用クロス いんさつようクロス
vải in
プレ印刷用紙 プレいんさつようし
pre - in những mẫu (dạng)
偵察要員 ていさつよういん
người (bộ) chơi mang khởi động danh sách sẽ được thay thế bởi (kẻ) khác khi đá lát đường (của) đối thủ được biết
印刷用インキ いんさつよういんき
mực in.
診察用枕 しんさつようまくら
Gối khám bệnh