Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さば雲
さばぐも
mây ti tích
雲 くも
mây
さばさば
thật thà; ngay thẳng; vô tư.
ばさばさ バサバサ
xào xạc; khô khan.
草雲雀 くさひばり
con dế cỏ
天雲 あまぐも てんくも
mây che trong bầu trời
低雲 ていうん
đám mây xà thấp.
オールト雲 オールトうん
đám mây Oort
ロール雲 ロールぐも ロールくも
đám mây cuộn
「VÂN」
Đăng nhập để xem giải thích