参考図書館
さんこうとしょかん
☆ Danh từ
Thư viện tra cứu

さんこうとしょかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんこうとしょかん
参考図書館
さんこうとしょかん
thư viện tra cứu
さんこうとしょかん
thư viện tra cứu
Các từ liên quan tới さんこうとしょかん
うんとこさ うんとこ うんとこしょ
oof (i.e. a grunt of effort)
tourist city
tình trạng có quá nhiều lượng a xít ; tiết nhiều a xít quá mức bình thường
toà dân sự tối cao
lặp đi lặp lại nhiều lần
ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, nốt đệm, khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
ぴょこんと ぴょこん
quickly, in a bouncing way (e.g. for a bow), action of quickly bowing or lowering one's head
nước đệm