さんだんろんぽう
Luận ba đoạn, sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận, lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá

さんだんろんぽう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんだんろんぽう
さんだんろんぽう
luận ba đoạn, sự suy luận, sự suy diễn
三段論法
さんだんろんぽう
luận ba đoạn
Các từ liên quan tới さんだんろんぽう
仮言的三段論法 かげんてきさんだんろんぽう
hypothetical syllogism
選言的三段論法 せんげんてきさんだんろんぽう
thuyết âm tiết không kết hợp (là một hình thức lập luận hợp lệ là một chủ nghĩa âm tiết có một phát biểu không kết hợp cho một trong các tiền đề của nó)
定言的三段論法 ていげんてきさんだんろんぽう
categorical syllogism
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
Lôgic
ぽん ぽん
một tiếng kêu
だんさん だんはん
husband
diều hâu, (từ cổ, nghĩa cổ) mũi tàu chiến, mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)