財団
ざいだん「TÀI ĐOÀN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nền tảng

Từ đồng nghĩa của 財団
noun
Từ trái nghĩa của 財団
ざいだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざいだん
財団
ざいだん
nền tảng
ざいだん
sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập.
Các từ liên quan tới ざいだん
フリーソフトウェア財団 フリーソフトウェアざいだん
Quỹ Phần mềm Tự do
ウィキメディア財団 ウィキメディアざいだん
Quỹ Wikimedia
電子フロンティア財団 でんしフロンティアざいだん
EFF tổ chức phi lợi nhuận ở Mỹ có hỗ trợ tự do dân sự và các vấn đề pháp lý khác liên quan đến bản quyền số
財団法人 ざいだんほうじん
pháp nhân tập đoàn tài chính (pháp lý)
公益財団 こうえきざいだん
quỹ từ thiện
全米科学財団 ぜんべいかがくざいだん
quỹ khoa học quốc gia
一般財団法人 いっぱんざいだんほうじん
general incorporated foundation
欧州科学財団 おうしゅうかがくざいだん
Tổ chức Khoa học Châu Âu.