残菜
ざんさい「TÀN THÁI」
☆ Danh từ
Thức ăn thừa

ざんさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざんさい
残菜
ざんさい
thức ăn thừa
残滓
ざんし ざんさい
Tàn tích
ざんさい
đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích, di cảo, thi hài
Các từ liên quan tới ざんさい
火山砕屑岩 かざんさいせつがん
đá núi lửa
火山砕屑物 かざんさいせつぶつ
những thứ do nham thạch núi lửa phun ra tạo thành
火山砕屑丘 かざんさいせつきゅう
pyroclastic cone
残債 ざん さい
Phí nợ còn lại (trả góp)
thuốc kích thích tình dục
Các quyền sở hữu tài sản.+ Những quyền này nói đến việc cho phép sử dụng tài nguyên, hàng hoá và dịch vụ.
cây táo gai
sự kiện tụng, sự tranh chấp