しかじか
Such and such

しかじか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しかじか
しかじか
such and such
若く
しく
phù hợp với, bằng
死苦
しく
death pains, agony of death
四苦
しく
bốn loại đau khổ (sinh, lão, bệnh.
市区
しく
khu thành phố
敷く
しく
trải
頻く
しく
lặp đi lặp lại
仕組
しく
cơ cấu.
詩句
しく
câu thơ.
然然
ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng