Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しぐれうい
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
ぐしょ濡れ ぐしょぬれ
ướt sũng, ướt đẫm
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
ぐいぐい ぐいぐい
nốc hết chén này đến chén khác (rượu); ừng ực
礼遇 れいぐう
sự tiếp đón lịch sự; sự đối đãi tôn kính
冷遇 れいぐう
sự không mến khách; tính không mến khách; sự lạnh lùng.
giao t
入れ食い いれぐい
(fish) biting at every cast