Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しし座ミュー星
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
Μ ミュー
mu
星座 せいざ
chòm sao
ミュー粒子 ミューりゅうし
hạt Muon (thuộc gia đình fermion, lớp lepton, thế hệ thứ hai)
トレミー星座 トレミーせいざ
chòm sao ptolemy
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
星座早見 せいざはやみ
bình đồ địa cầu (là một công cụ tính toán cơ học để tính bản đồ sao)