したえ
Tranh đả kích, tranh biếm hoạ, trang tranh đả kích; trang tranh vui, bản hình mẫu, vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ
Đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra ; sự sáng tạo, vẽ phác, vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án

したえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したえ
したえ
tranh đả kích, tranh biếm hoạ, trang tranh đả kích
下絵
したえ
tranh trang trí (vẽ trên giấy hoặc lụa)
下枝
したえだ したえ しずえ
lower branches of a tree
Các từ liên quan tới したえ
下絵をかく したえをかく
phác họa.
下絵の具 したえのぐ しもえのぐ
nước men dưới
山水を写した絵 さんすいをうつしたえ
tranh sơn thủy, tranh phong cảnh
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
bụi cây thấp; tầng cây thấp
phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; vô tội, phái quân chủ; phn cách mạng, phn động, voi trắng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm, feather, ánh sáng mặt trời, nhận xét khách quan, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện, màu trắng, sắc tái, sự tái nhợt, vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng, lòng trắng, bột trắng (mì, đại mạch...), người da trắng, khí hư
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da