Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しだれ桜
しだれざくら シダレザクラ
weeping cherry (Prunus spachiana), shidare cherry
枝垂れ桜 しだれざくら
khóc than màu anh đào
桜 さくら サクラ
Anh đào
だし入れ だしいれ
hộp đựng gia vị
枝垂桜 しだれざくら
sự đa dạng (của) cái cây anh đào với việc ngã xuống phân nhánh
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
桜人 さくらびと
người ngắm hoa anh đào
「ANH」
Đăng nhập để xem giải thích