Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しほんしゅぎしゃ
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
修する しゅうする しゅする
trau dồi
保する ほする ほうする
bảo vệ
主とする おもとする しゅとする
chủ yếu; phần lớn; đa phần; lấy làm chính
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
撰する せんする ぜんする
to write (prose, etc.)
選する せんする ぜんする
chọn ra (trong nhiều thứ)
屯する たむろする とんする
tụ tập