消失
しょうしつ そうしつ「TIÊU THẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự loại ra, sự loại trừ; sự mất đi
(sinh vật học) sự bài tiết
(toán học) sự khử

Bảng chia động từ của 消失
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 消失する/しょうしつする |
Quá khứ (た) | 消失した |
Phủ định (未然) | 消失しない |
Lịch sự (丁寧) | 消失します |
te (て) | 消失して |
Khả năng (可能) | 消失できる |
Thụ động (受身) | 消失される |
Sai khiến (使役) | 消失させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 消失すられる |
Điều kiện (条件) | 消失すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 消失しろ |
Ý chí (意向) | 消失しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 消失するな |
しょうしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうしつ
消失
しょうしつ そうしつ
Sự loại ra, sự loại trừ
焼失
しょうしつ
sự bị cháy rụi, sự bị lửa thiêu rụi
しょうしつ
chết hết, chết sạch, mất đi.
Các từ liên quan tới しょうしつ
thư viện tra cứu
nhà chứa, nhà thổ
chứng loãng xương
người sành ăn, người sành rượu
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
Pamfơlê, cuốn sách nhỏ
きょうしつ Kyou Shitsu
Lớp học, phòng học