消沈
しょうちん「TIÊU TRẦM」
☆ Danh từ
Trầm cảm
Sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)

Từ trái nghĩa của 消沈
しょうちん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうちん
消沈
しょうちん
Trầm cảm
しょうちん
sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán.
Các từ liên quan tới しょうちん
意気銷沈 いきしょうちん
đè nén trong rượu; chán nản; làm chán nản; rejection
意気消沈 いきしょうちん
đình trệ.
Đèn lồng.
ちょんちょん ちょんちょん
tiếp xúc nhẹ, nhanh; chạm khẽ nhiều lần
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm
しょうてんち しょうてんち
thế giới nhỏ bé
tiền đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai