刺絡
しらく「THỨ LẠC」
☆ Danh từ
Bloodletting

しらける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しらける
刺絡
しらく
bloodletting
白ける
しらける
hờ hững
しらける
héo đi, tàn đi, nhạt đi.
Các từ liên quan tới しらける
白癬 しらくも しらくぼ はくせん
hắc lào
座が白ける ざがしらける
Dội 1 gáo nước lạnh
白首 しろくび しらくび
gái mại dâm hạng thấp, người phụ nữ bôi phấn trắng dày lên cổ
白雲 しらくも はくうん
mây trắng.
白栗毛 しらくりげ しろくりげ
tóc màu hạt dẻ trắng
越天楽 えてんらく こしたかしらく
etenraku (sự hợp thành âm nhạc sân tiếng nhật)
白雲石 はくうんせき しらくもせき
đolomit
座頭鯨 ざとうくじら ザトウクジラ ざがしらくじら
cá voi gù