Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しらね
しらね型護衛艦 しらねがたごえいかん
tàu khu trục lớp Shirane (là lớp tàu khu trục mang máy bay trực thăng phục vụ trong biên chế Lực lượng Phòng vệ trên biển Nhật Bản)
小頭鼠海豚 こがしらねずみいるか コガシラネズミイルカ
cá heo California
練りからし ねりからし ねりがらし
mù tạt
螺子 ねじ らし
vít.
念晴らし ねんばらし
clearing one's heart of doubts, reassuring oneself
see, you see, ha
粗金 あらがね あらかね
quặng, kim loại
根暗 ねくら
bản chất xấu; bản tính xấu