進捗
Tiến triển

Từ đồng nghĩa của 進捗
Từ trái nghĩa của 進捗
Bảng chia động từ của 進捗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進捗する/しんちょくする |
Quá khứ (た) | 進捗した |
Phủ định (未然) | 進捗しない |
Lịch sự (丁寧) | 進捗します |
te (て) | 進捗して |
Khả năng (可能) | 進捗できる |
Thụ động (受身) | 進捗される |
Sai khiến (使役) | 進捗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進捗すられる |
Điều kiện (条件) | 進捗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進捗しろ |
Ý chí (意向) | 進捗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進捗するな |
しんちょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんちょく
進捗
しんちょく
tiến triển
神勅
しんちょく かみみことのり
lời tiên tri
真直
しんちょく まなお まっすぐ
thẳng (phía trước)
しんちょく
lời sấm
Các từ liên quan tới しんちょく
進捗状況 しんちょくじょうきょう
tình trạng tiến bộ
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, battle, đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm
ちょんちょん ちょんちょん
âm thanh của một cái gì đó nổi bật lặp đi lặp
thường xuyên; hay
có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng
vuông góc, trực giao, thẳng đứng; dốc đứng, đứng, đứng ngay, đường vuông góc, đường trực giao, vị trí thẳng đứng, dây dọi; thước vuông góc, tiệc ăn đứng